Từ điển Thiều Chửu
蜞 - kì
① Con vắt, con đỉa. Một loài trùng, có hai thứ, thứ xanh và thứ vàng, thứ xanh ở trên lá cây trong rừng rậm, hay đốt máu người, thứ vàng ở dưới đất hút máu như loài đỉa. ||② Bành kì 蟛蜞 con cáy, con còng cọng.

Từ điển Trần Văn Chánh
蜞 - kì
① Con vắt (ở trong rừng cây), con đỉa đất (ở dưới đất, hút máu người như con đỉa); ② Xem 蟛蜞.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蜞 - kì
Xem Bành kì 彭蜞.


螃蜞 - bàng kì || 彭蜞 - bành kì || 蟛蜞 - bành kì ||